Ngày 25/8/1929 là 21/7 năm Kỷ Tỵ
Ngày 21/7 AL là: ngày Nhâm Dần, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Tỵ.
Tiết khí (14): Xử Thử (151.020) (2/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Tháng |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Ngày |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (14): Xử Thử (151.020) (2/15)
Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:32:49 AM |
Mặt trời lặn |
05:59:27 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:46:08 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:14 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:21:02 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:45:58 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:46:18 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:20:31 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:11:46 PM |