Ngày 25/8/1953 là 16/7 năm Quý Tỵ
Ngày 16/7 AL là: ngày Mậu Thân, tháng Canh Thân, năm Quý Tỵ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Tháng |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Ngày |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 14 - Xử Thử (151.170) (1/15)
Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.
Mặt Trời tuần 02/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:32:52 AM |
Mặt trời lặn |
06:59:23 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:46:07 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:11:17 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:20:57 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:46:02 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:46:13 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:20:35 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:11:40 PM |