Ngày 25/8/1960 là 4/7 năm Canh Tý
Ngày 4/7 AL là: ngày Ất Dậu, tháng Giáp Thân, năm Canh Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Ngày |
Ất Dậu |
Thuỷ |
Âm |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 14 - Xử Thử (151.470) (1/15)
Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.
Mặt Trời tuần 45/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:32:53 AM |
Mặt trời lặn |
06:59:12 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:46:03 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:11:20 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:20:46 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:46:05 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:46:01 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:20:39 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:11:27 PM |