25
14
9, 1950
8, Canh Dần

Ngày 25/9/1950 là 14/8 năm Canh Dần

Ngày 14/8 AL là: ngày Quý Hợi, tháng Ất Dậu, năm Canh Dần.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Dần Mộc Dương Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách
Tháng Ất Dậu Thuỷ Âm Tuyền Trung Thủy Nước trong suối
Ngày Quý Hợi Thuỷ Âm Đại Hải Thủy Nước biển lớn

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Thủy
Mộc
Kim
Thủy
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Thủy
Mộc
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Mộc
Mộc
Kim
Thủy
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Mộc
Mộc
Kim
Thủy
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa
Mộc
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa
Mộc
Kim
Thủy
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc
Kim
Thủy
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Kim
Mộc
Kim
Thủy
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Kim
Mộc
Kim
Thủy
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Thủy
Mộc
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Thủy
Mộc
Kim
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 16 - Thu Phân (181.030) (1/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 02/2025

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:32:57 AM
Mặt trời lặn 06:38:49 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:35:53 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:11:51 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:59:55 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:47:16 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:24:30 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:22:40 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:49:07 PM