25
23
9, 2081
8, Tân Sửu

Ngày 25 tháng 9, 2081 là 23/8 năm Tân Sửu - Tiết khí 16: Thu Phân ∡182.33 °

Ngày 23/8 AL là: ngày Tân Mão, tháng Đinh Dậu, năm Tân Sửu. Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Sửu Thổ Âm Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Tháng Đinh Dậu Hỏa Âm Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi
Ngày Tân Mão Mộc Âm Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Kim
Mộc
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Kim
Mộc
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Mộc
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết khí (16): Thu Phân (182.330) (3/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 23/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 05:33:01 AM 11:35:30 AM 05:37:59 PM
Dân dụng 05:11:55 AM // 05:59:05 PM
Biển 04:47:20 AM // 06:23:40 PM
Thiên văn 04:22:44 AM // 06:48:16 PM