Ngày 26/1/1979 là 28/12 năm Kỷ Mùi
Ngày 28/12 AL là: ngày Quý Tỵ, tháng Ất Sửu, năm Kỷ Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Tháng |
Ất Sửu |
Kim |
Âm |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Ngày |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 24 - Đại Hàn (305.130) (5/15)
Đại Hàn nghĩa là giá lạnh đến cực độ, rét thấu xương. Thời tiết sẽ ấm dần khi hết Đại Hàn đến Lập Xuân. Lúc này Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời được 1 vòng, hoàn thành một chu kỳ là 24 tiết khí trong năm.
Mặt Trời tuần 18/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:09:58 AM |
Mặt trời lặn |
05:42:47 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:56:22 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:47:43 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:05:02 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:21:57 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:30:48 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:56:19 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:56:25 PM |