Ngày 26/1/1991 là 11/12 năm Canh Ngọ
Ngày 11/12 AL là: ngày Bính Thân, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Ngọ |
Thổ |
Dương |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Tháng |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Âm |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Ngày |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 24 - Đại Hàn (305.220) (5/15)
Đại Hàn nghĩa là giá lạnh đến cực độ, rét thấu xương. Thời tiết sẽ ấm dần khi hết Đại Hàn đến Lập Xuân. Lúc này Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời được 1 vòng, hoàn thành một chu kỳ là 24 tiết khí trong năm.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:09:56 AM |
Mặt trời lặn |
05:42:48 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:56:22 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:47:42 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:05:02 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:21:56 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:30:48 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:56:18 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:56:26 PM |