Ngày 26 tháng 12, 1943 là 30/11 năm Quý Mùi - Tiết khí 22: Đông Chí ∡273 °
Ngày 30/11 AL là: ngày Mậu Ngọ, tháng Giáp Tý, năm Quý Mùi. Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Tháng |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Ngày |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (22): Đông Chí (2730) (4/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 29/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
07:02:12 AM |
12:44:07 PM |
06:26:02 PM |
Dân dụng |
06:39:16 AM |
// |
06:48:58 PM |
Biển |
06:12:44 AM |
// |
07:15:30 PM |
Thiên văn |
05:46:22 AM |
// |
07:41:52 PM |