Ngày 26/2/2016 là 19/1 năm Bính Thân
Ngày 19/1 AL là: ngày Mậu Dần, tháng Canh Dần, năm Bính Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Tháng |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Ngày |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 2 - Vũ Thủy (336.520) (6/15)
Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:01:22 AM |
Mặt trời lặn |
05:52:32 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:56:57 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:40:03 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:13:51 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:15:17 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:38:38 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:50:34 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:03:21 PM |