26
17
3, 2005
2, Ất Dậu

Ngày 26/3/2005 là 17/2 năm Ất Dậu

Ngày 17/2 AL là: ngày Kỷ Dậu, tháng Kỷ Mão, năm Ất Dậu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Dậu Thuỷ Âm Tuyền Trung Thủy Nước trong suối
Tháng Kỷ Mão Thổ Âm Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Ngày Kỷ Dậu Thổ Âm Đại Trạch Thổ Đất nền nhà

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Mộc
Kim
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Mộc
Kim
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Mộc
Kim
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc
Kim
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc
Kim
Mộc
Kim
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Kim
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Kim
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Mộc
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 4 - Xuân Phân (5.150) (5/15)

Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 36/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:44:13 AM
Mặt trời lặn 05:55:08 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:49:40 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:23:05 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:16:16 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:58:26 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:40:54 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:33:44 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:05:37 PM