Ngày 26/5/2064 là 11/4 năm Giáp Thân
Ngày 11/4 AL là: ngày Canh Thân, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Tháng |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Ngày |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (65.290) (5/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 17/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:42 AM |
Mặt trời lặn |
06:04:34 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:41:08 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:49 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:27:26 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:52 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:54:24 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:00:26 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:21:50 PM |