Ngày 26 tháng 7, 1919 là 29/6 năm Kỷ Mùi - Tiết khí 12: Đại Thử ∡121.68 °
Ngày 29/6 AL là: ngày Kỷ Mão, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Mùi. Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Tháng |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Ngày |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (12): Đại Thử (121.680) (2/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:28:29 AM |
11:50:17 AM |
06:12:05 PM |
Dân dụng |
05:05:52 AM |
// |
06:34:43 PM |
Biển |
04:39:14 AM |
// |
07:01:20 PM |
Thiên văn |
04:12:12 AM |
// |
07:28:22 PM |