Ngày 26 tháng 7, 1935 là 26/6 năm Ất Hợi - Tiết khí 12: Đại Thử ∡121.81 °
Ngày 26/6 AL là: ngày Quý Mão, tháng Quý Mùi, năm Ất Hợi. Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Tháng |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Ngày |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (12): Đại Thử (121.810) (2/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:28:33 AM |
11:50:19 AM |
06:12:06 PM |
Dân dụng |
05:05:56 AM |
// |
06:34:43 PM |
Biển |
04:39:19 AM |
// |
07:01:20 PM |
Thiên văn |
04:12:17 AM |
// |
07:28:21 PM |