27
19
11, 1988
10, Mậu Thìn

Ngày 27 tháng 11, 1988 là 19/10 năm Mậu Thìn - Tiết khí 20: Tiểu Tuyết ∡244.67 °

Ngày 19/10 AL là: ngày Bính Tuất, tháng Quý Hợi, năm Mậu Thìn. Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Thìn Mộc Dương Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già
Tháng Quý Hợi Thuỷ Âm Đại Hải Thủy Nước biển lớn
Ngày Bính Tuất Thổ Dương Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết khí (20): Tiểu Tuyết (244.670) (5/15)

Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 27/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 05:47:25 AM 11:31:35 AM 05:15:45 PM
Dân dụng 05:24:51 AM // 05:38:19 PM
Biển 04:58:43 AM // 06:04:27 PM
Thiên văn 04:32:44 AM // 06:30:25 PM