Ngày 27/12/2074 là 10/11 năm Giáp Ngọ
Ngày 10/11 AL là: ngày Đinh Hợi, tháng Bính Tý, năm Giáp Ngọ.
Tiết khí (22): Đông Chí (275.280) (6/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Ngày |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (22): Đông Chí (275.280) (6/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 21/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:02:53 AM |
Mặt trời lặn |
05:26:55 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:44:54 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:39:58 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:49:50 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:13:27 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:16:21 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:47:06 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:42:42 PM |