Ngày 27 tháng 12, 2094 là 20/11 năm Giáp Dần - Tiết khí 22: Đông Chí ∡275.43 °
Ngày 20/11 AL là: ngày Nhâm Thân, tháng Bính Tý, năm Giáp Dần. Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Dần |
Thuỷ |
Dương |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Tháng |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Ngày |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (22): Đông Chí (275.430) (6/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
06:02:54 AM |
11:44:55 AM |
05:26:57 PM |
Dân dụng |
05:39:59 AM |
// |
05:49:52 PM |
Biển |
05:13:28 AM |
// |
06:16:23 PM |
Thiên văn |
04:47:07 AM |
// |
06:42:43 PM |