Ngày 27/2/2010 là 14/1 năm Canh Dần
Ngày 14/1 AL là: ngày Mậu Thân, tháng Mậu Dần, năm Canh Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Tháng |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Ngày |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 2 - Vũ Thủy (337.990) (7/15)
Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.
Mặt Trời tuần 02/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:00:39 AM |
Mặt trời lặn |
05:52:47 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:56:43 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:39:22 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:14:05 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:14:37 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:38:49 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:49:55 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:03:31 PM |