Ngày 27/4/1955 là 6/3 năm Ất Mùi
Ngày 6/3 AL là: ngày Mậu Ngọ, tháng Canh Thìn, năm Ất Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Canh Thìn |
Kim |
Dương |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Ngày |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 6 - Cốc Vũ (35.640) (5/15)
Cốc Vũ là mưa rào. Trong đó, Vũ là mưa, Cốc là ngũ cốc. Những cơn mưa vào cuối Thu là những trận mưa rào, rơi xuống như những hạt ngũ cốc. Theo một hàm nghĩa khác, trong nông nghiệp các loài hoa màu, cây cối sinh trưởng phát triển tốt thì lượng mưa rất quan trọng. Vì thế, năm nào vào thời điểm này có xuất hiện mưa rào thì báo hiệu cho một năm mùa màng bội thu.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:25:55 AM |
Mặt trời lặn |
06:57:31 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:41:43 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:04:06 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:19:20 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:38:31 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:44:56 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:12:41 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:10:46 PM |