Ngày 27/5/1956 là 18/4 năm Bính Thân
Ngày 18/4 AL là: ngày Giáp Ngọ, tháng Quý Tỵ, năm Bính Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Tháng |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Ngày |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (65.390) (5/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:30 AM |
Mặt trời lặn |
06:04:26 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:58 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:37 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:27:19 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:39 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:54:17 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:00:13 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:21:43 PM |