27
16
5, 1964
4, Giáp Thìn

Ngày 27/5/1964 là 16/4 năm Giáp Thìn

Ngày 16/4 AL là: ngày Bính Tý, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Thìn Hỏa Dương Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Tháng Kỷ Tỵ Mộc Âm Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già
Ngày Bính Tý Thuỷ Dương Giản Hạ Thủy Nước khe suối

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 8 - Tiểu Mãn (65.410) (5/15)

Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:17:31 AM
Mặt trời lặn 07:04:28 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:40:59 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:54:38 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:27:21 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:27:39 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:54:19 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:00:13 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:21:45 PM