Ngày 27/5/2015 là 10/4 năm Ất Mùi
Ngày 10/4 AL là: ngày Quý Mão, tháng Tân Tỵ, năm Ất Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Ngày |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (65.140) (5/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:37 AM |
Mặt trời lặn |
06:04:26 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:41:02 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:45 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:27:19 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:47 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:54:16 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:00:22 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:21:41 PM |