Ngày 27/6/1924 là 26/5 năm Giáp Tý
Ngày 26/5 AL là: ngày Đinh Sửu, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Tý.
Tiết khí (10): Hạ Chí (94.770) (5/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Tháng |
Canh Ngọ |
Thổ |
Dương |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Ngày |
Đinh Sửu |
Thuỷ |
Âm |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (10): Hạ Chí (94.770) (5/15)
Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 20/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:21:03 AM |
Mặt trời lặn |
06:12:21 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:46:42 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:57:47 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:35:37 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:30:20 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:03:04 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:02:19 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:31:05 PM |