Ngày 27/7/1926 là 18/6 năm Bính Dần
Ngày 18/6 AL là: ngày Đinh Tỵ, tháng Ất Mùi, năm Bính Dần.
Tiết khí (12): Đại Thử (122.930) (3/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Dần |
Hỏa |
Dương |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Tháng |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Ngày |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (12): Đại Thử (122.930) (3/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 20/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:28:48 AM |
Mặt trời lặn |
06:11:49 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:50:18 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:06:13 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:34:24 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:39:39 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:00:58 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:12:41 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:27:56 PM |