Ngày 27/8/2046 là 26/7 năm Bính Dần
Ngày 26/7 AL là: ngày Mậu Ngọ, tháng Bính Thân, năm Bính Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Dần |
Hỏa |
Dương |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Tháng |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 14 - Xử Thử (153.630) (3/15)
Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.
Mặt Trời tuần 06/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:06 AM |
Mặt trời lặn |
05:57:59 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:45:32 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:36 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:19:29 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:46:26 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:44:39 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:21:05 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:10:00 PM |