27
27
9, 1951
8, Tân Mão

Ngày 27/9/1951 là 27/8 năm Tân Mão

Ngày 27/8 AL là: ngày Canh Ngọ, tháng Đinh Dậu, năm Tân Mão.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Mão Mộc Âm Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách
Tháng Đinh Dậu Hỏa Âm Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi
Ngày Canh Ngọ Thổ Dương Lộ Bàng Thổ Đất đường đi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Thủy
Mộc
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Thủy
Mộc
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 16 - Thu Phân (182.750) (2/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 36/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:32:57 AM
Mặt trời lặn 06:37:37 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:35:17 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:11:51 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:58:43 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:47:17 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:23:17 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:22:41 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:47:53 PM