27
17
9, 1988
8, Mậu Thìn

Ngày 27/9/1988 là 17/8 năm Mậu Thìn

Ngày 17/8 AL là: ngày Ất Dậu, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thìn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Thìn Mộc Dương Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già
Tháng Tân Dậu Mộc Âm Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá
Ngày Ất Dậu Thuỷ Âm Tuyền Trung Thủy Nước trong suối

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Kim
Kim
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Kim
Thổ
Kim
Kim
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Kim
Kim
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Kim
Kim
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Kim
Kim
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Kim
Kim
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 16 - Thu Phân (183.820) (3/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:32:58 AM
Mặt trời lặn 05:36:54 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:34:56 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:52 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:58:00 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:17 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:22:35 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:42 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:47:10 PM