27
1
9, 2030
9, Canh Tuất

Ngày 27/9/2030 là 1/9 năm Canh Tuất

Ngày 1/9 AL là: ngày Ất Sửu, tháng Bính Tuất, năm Canh Tuất.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Tuất Kim Dương Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức
Tháng Bính Tuất Thổ Dương Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Ngày Ất Sửu Kim Âm Hải Trung Kim Vàng trong biển

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 16 - Thu Phân (183.650) (3/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 46/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:32:59 AM
Mặt trời lặn 05:37:02 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:35:01 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:53 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:58:08 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:18 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:22:43 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:43 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:47:18 PM