Ngày 27 tháng 9, 2092 là 26/8 năm Nhâm Tý - Tiết khí 16: Thu Phân ∡184.62 °
Ngày 26/8 AL là: ngày Tân Mão, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Tý. Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Tháng |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Âm |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Ngày |
Tân Mão |
Mộc |
Âm |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (16): Thu Phân (184.620) (5/15)
Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 23/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:33:01 AM |
11:34:42 AM |
05:36:24 PM |
Dân dụng |
05:11:55 AM |
// |
05:57:30 PM |
Biển |
04:47:20 AM |
// |
06:22:05 PM |
Thiên văn |
04:22:45 AM |
// |
06:46:40 PM |