Ngày 28/1/1999 là 12/12 năm Mậu Dần
Ngày 12/12 AL là: ngày Canh Thìn, tháng Ất Sửu, năm Mậu Dần.
Tiết khí (24): Đại Hàn (307.310) (8/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Tháng |
Ất Sửu |
Kim |
Âm |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Ngày |
Canh Thìn |
Kim |
Dương |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (24): Đại Hàn (307.310) (8/15)
Đại Hàn nghĩa là giá lạnh đến cực độ, rét thấu xương. Thời tiết sẽ ấm dần khi hết Đại Hàn đến Lập Xuân. Lúc này Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời được 1 vòng, hoàn thành một chu kỳ là 24 tiết khí trong năm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:09:50 AM |
Mặt trời lặn |
05:43:43 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:56:47 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:47:40 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:05:53 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:21:59 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:31:35 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:56:25 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:57:08 PM |