Ngày 28 tháng 10, 2081 là 26/9 năm Tân Sửu - Tiết khí 18: Sương Giáng ∡214.95 °
Ngày 26/9 AL là: ngày Giáp Tý, tháng Mậu Tuất, năm Tân Sửu. Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Ngày |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (18): Sương Giáng (214.950) (5/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:36:04 AM |
11:27:40 AM |
05:19:16 PM |
Dân dụng |
05:14:26 AM |
// |
05:40:54 PM |
Biển |
04:49:19 AM |
// |
06:06:00 PM |
Thiên văn |
04:24:19 AM |
// |
06:31:01 PM |