Ngày 28/11/2068 là 4/11 năm Mậu Tý
Ngày 4/11 AL là: ngày Đinh Hợi, tháng Giáp Tý, năm Mậu Tý.
Tiết khí (20): Tiểu Tuyết (246.280) (7/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Tháng |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Ngày |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (20): Tiểu Tuyết (246.280) (7/15)
Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:48:06 AM |
Mặt trời lặn |
05:15:53 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:31:59 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:25:29 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:38:30 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:59:18 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:04:40 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:33:17 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:30:42 PM |