Ngày 28/11/2070 là 26/10 năm Canh Dần
Ngày 26/10 AL là: ngày Đinh Dậu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Dần.
Tiết khí (20): Tiểu Tuyết (245.780) (6/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Tháng |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Ngày |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Âm |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (20): Tiểu Tuyết (245.780) (6/15)
Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 20/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:47:50 AM |
Mặt trời lặn |
05:15:48 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:31:49 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:25:14 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:38:24 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:59:05 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:04:34 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:33:04 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:30:34 PM |