Ngày 28 tháng 11, 2097 là 25/10 năm Đinh Tỵ - Tiết khí 20: Tiểu Tuyết ∡246.24 °
Ngày 25/10 AL là: ngày Kỷ Mùi, tháng Tân Hợi, năm Đinh Tỵ. Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Tháng |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ngày |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (20): Tiểu Tuyết (246.240) (7/15)
Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 26/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:48:02 AM |
11:31:56 AM |
05:15:50 PM |
Dân dụng |
05:25:25 AM |
// |
05:38:27 PM |
Biển |
04:59:14 AM |
// |
06:04:37 PM |
Thiên văn |
04:33:13 AM |
// |
06:30:38 PM |