Ngày 28/12/1978 là 29/11 năm Mậu Ngọ
Ngày 29/11 AL là: ngày Giáp Tý, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Tháng |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Ngày |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 22 - Đông Chí (275.590) (5/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:03:15 AM |
Mặt trời lặn |
05:27:17 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:45:16 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:40:19 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:50:12 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:13:48 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:16:43 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:47:28 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:43:04 PM |