28
23
2, 2027
1, Đinh Mùi

Ngày 28/2/2027 là 23/1 năm Đinh Mùi

Ngày 23/1 AL là: ngày Mậu Dần, tháng Nhâm Dần, năm Đinh Mùi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Mùi Thuỷ Âm Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Nhâm Dần Kim Dương Kim Bạch Kim Vàng pha bạc
Ngày Mậu Dần Thổ Dương Thành Đầu Thổ Đất trên thành

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Mộc
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Thổ
Mộc
Mộc
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Thổ
Mộc
Mộc
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 2 - Vũ Thủy (338.870) (8/15)

Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 48/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:00:10 AM
Mặt trời lặn 05:52:54 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:56:32 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:38:54 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:14:10 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:14:10 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:38:54 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:49:30 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:03:35 PM