Ngày 28/3/1927 là 25/2 năm Đinh Mão
Ngày 25/2 AL là: ngày Tân Dậu, tháng Quý Mão, năm Đinh Mão.
Tiết khí (4): Xuân Phân (6.030) (7/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Mão |
Hỏa |
Âm |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Tháng |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Ngày |
Tân Dậu |
Mộc |
Âm |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (4): Xuân Phân (6.030) (7/15)
Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:43:40 AM |
Mặt trời lặn |
05:55:14 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:49:27 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:22:33 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:16:21 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:57:53 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:41:01 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:33:10 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:05:44 PM |