28
4
3, 2001
3, Tân Tỵ

Ngày 28/3/2001 là 4/3 năm Tân Tỵ

Ngày 4/3 AL là: ngày Canh Dần, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Tỵ Kim Âm Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong
Tháng Nhâm Thìn Thuỷ Dương Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh
Ngày Canh Dần Mộc Dương Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 4 - Xuân Phân (7.10) (7/15)

Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 01/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:42:56 AM
Mặt trời lặn 05:55:13 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:49:05 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:21:47 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:16:22 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:57:07 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:41:03 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:32:22 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:05:47 PM