28
18
5, 1975
4, Ất Mão

Ngày 28/5/1975 là 18/4 năm Ất Mão

Ngày 18/4 AL là: ngày Giáp Tuất, tháng Tân Tỵ, năm Ất Mão.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Mão Thuỷ Âm Đại Khe Thủy Nước khe lớn
Tháng Tân Tỵ Kim Âm Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong
Ngày Giáp Tuất Hỏa Dương Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Mộc
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Mộc
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Mộc
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Mộc
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 8 - Tiểu Mãn (65.740) (5/15)

Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 02/2025

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:17:30 AM
Mặt trời lặn 07:04:34 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:41:02 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:54:36 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:27:27 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:27:37 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:54:26 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:00:10 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:21:54 PM