Ngày 28/5/2026 là 12/4 năm Bính Ngọ
Ngày 12/4 AL là: ngày Nhâm Dần, tháng Quý Tỵ, năm Bính Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Ngày |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (66.430) (6/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 47/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:34 AM |
Mặt trời lặn |
06:04:51 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:41:12 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:39 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:27:45 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:39 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:54:46 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:00:10 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:22:15 PM |