Ngày 28/6/1979 là 5/6 năm Kỷ Mùi
Ngày 5/6 AL là: ngày Bính Dần, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Tháng |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Ngày |
Bính Dần |
Hỏa |
Dương |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 10 - Hạ Chí (95.450) (5/15)
Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:21:21 AM |
Mặt trời lặn |
06:12:34 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:46:57 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:58:05 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:35:49 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:30:38 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:03:16 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:02:38 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:31:16 PM |