Ngày 28 tháng 7, 1918 là 21/6 năm Mậu Ngọ - Tiết khí 12: Đại Thử ∡123.82 °
Ngày 21/6 AL là: ngày Bính Tý, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Ngọ. Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Tháng |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Ngày |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (12): Đại Thử (123.820) (4/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:28:59 AM |
11:50:17 AM |
06:11:35 PM |
Dân dụng |
05:06:27 AM |
// |
06:34:08 PM |
Biển |
04:39:55 AM |
// |
07:00:39 PM |
Thiên văn |
04:13:00 AM |
// |
07:27:34 PM |