Ngày 28 tháng 9, 1919 là 5/8 năm Kỷ Mùi - Tiết khí 16: Thu Phân ∡183.53 °
Ngày 5/8 AL là: ngày Quý Mùi, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi. Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Tháng |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Ngày |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (16): Thu Phân (183.530) (4/15)
Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:32:56 AM |
11:35:01 AM |
05:37:05 PM |
Dân dụng |
05:11:50 AM |
// |
05:58:11 PM |
Biển |
04:47:16 AM |
// |
06:22:46 PM |
Thiên văn |
04:22:40 AM |
// |
06:47:21 PM |