28
5
9, 1957
8, Đinh Dậu

Ngày 28/9/1957 là 5/8 năm Đinh Dậu

Ngày 5/8 AL là: ngày Quý Mão, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Dậu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Dậu Hỏa Âm Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi
Tháng Kỷ Dậu Thổ Âm Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Ngày Quý Mão Kim Âm Kim Bạch Kim Vàng pha bạc

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Kim
Mộc
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc
Kim
Kim
Mộc
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc
Kim
Kim
Mộc
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Kim
Mộc
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Kim
Kim
Mộc
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Kim
Kim
Mộc
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Kim
Kim
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 16 - Thu Phân (184.310) (4/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:32:58 AM
Mặt trời lặn 05:36:34 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:34:46 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:52 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:57:40 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:17 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:22:14 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:42 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:46:50 PM