28
4
9, 1965
9, Ất Tỵ

Ngày 28/9/1965 là 4/9 năm Ất Tỵ

Ngày 4/9 AL là: ngày Ất Dậu, tháng Bính Tuất, năm Ất Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Tỵ Hỏa Âm Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Tháng Bính Tuất Thổ Dương Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Ngày Ất Dậu Thuỷ Âm Tuyền Trung Thủy Nước trong suối

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 16 - Thu Phân (184.330) (4/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:32:58 AM
Mặt trời lặn 06:36:31 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:34:45 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:11:52 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:57:37 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:47:17 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:22:12 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:22:42 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:46:47 PM