29
21
1, 1940
12, Kỷ Mão

Ngày 29 tháng 1, 1940 là 21/12 năm Kỷ Mão - Tiết khí 24: Đại Hàn ∡307.64 °

Ngày 21/12 AL là: ngày Tân Mùi, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Mão. Đại Hàn nghĩa là giá lạnh đến cực độ, rét thấu xương. Thời tiết sẽ ấm dần khi hết Đại Hàn đến Lập Xuân. Lúc này Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời được 1 vòng, hoàn thành một chu kỳ là 24 tiết khí trong năm.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Mão Thổ Âm Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Tháng Đinh Sửu Thuỷ Âm Giản Hạ Thủy Nước khe suối
Ngày Tân Mùi Thổ Âm Lộ Bàng Thổ Đất đường đi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết khí (24): Đại Hàn (307.640) (8/15)

Đại Hàn nghĩa là giá lạnh đến cực độ, rét thấu xương. Thời tiết sẽ ấm dần khi hết Đại Hàn đến Lập Xuân. Lúc này Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời được 1 vòng, hoàn thành một chu kỳ là 24 tiết khí trong năm.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 25/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 06:09:58 AM 11:56:59 AM 05:44:00 PM
Dân dụng 05:47:49 AM // 06:06:10 PM
Biển 05:22:08 AM // 06:31:50 PM
Thiên văn 04:56:35 AM // 06:57:23 PM