Ngày 29/10/1952 là 11/9 năm Nhâm Thìn
Ngày 11/9 AL là: ngày Mậu Thân, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Tháng |
Canh Tuất |
Kim |
Dương |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ngày |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 18 - Sương Giáng (215.180) (5/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:36:14 AM |
Mặt trời lặn |
06:19:15 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:27:44 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:14:35 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:40:54 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:49:28 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:06:01 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:24:27 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:31:02 PM |