Ngày 29 tháng 11, 2084 là 2/11 năm Giáp Thìn - Tiết khí 20: Tiểu Tuyết ∡247.41 °
Ngày 2/11 AL là: ngày Nhâm Tý, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn. Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Tháng |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Ngày |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (20): Tiểu Tuyết (247.410) (8/15)
Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:48:39 AM |
11:32:21 AM |
05:16:04 PM |
Dân dụng |
05:26:00 AM |
// |
05:38:43 PM |
Biển |
04:59:48 AM |
// |
06:04:55 PM |
Thiên văn |
04:33:45 AM |
// |
06:30:58 PM |