Ngày 29 tháng 12, 2055 là 12/11 năm Ất Hợi - Tiết khí 22: Đông Chí ∡276.93 °
Ngày 12/11 AL là: ngày Kỷ Dậu, tháng Mậu Tý, năm Ất Hợi. Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Tháng |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Ngày |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Âm |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (22): Đông Chí (276.930) (7/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 27/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
06:03:38 AM |
11:45:43 AM |
05:27:49 PM |
Dân dụng |
05:40:43 AM |
// |
05:50:44 PM |
Biển |
05:14:13 AM |
// |
06:17:14 PM |
Thiên văn |
04:47:53 AM |
// |
06:43:34 PM |