Ngày 29/3/1944 là 6/3 năm Giáp Thân
Ngày 6/3 AL là: ngày Nhâm Thìn, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Tháng |
Mậu Thìn |
Mộc |
Dương |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Ngày |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 4 - Xuân Phân (7.850) (7/15)
Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
Mặt Trời tuần 04/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:42:26 AM |
Mặt trời lặn |
06:55:18 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:48:52 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:21:17 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:16:27 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:56:36 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:41:08 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:31:51 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:05:54 PM |