Ngày 29/5/1958 là 11/4 năm Mậu Tuất
Ngày 11/4 AL là: ngày Bính Ngọ, tháng Đinh Tỵ, năm Mậu Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Tháng |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Ngày |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (66.840) (6/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:26 AM |
Mặt trời lặn |
06:04:52 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:41:09 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:30 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:27:48 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:29 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:54:49 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:59 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:22:20 PM |